1 |
Cát Xây- Tô sông Dinh |
m3 |
270.000 |
250.000 |
|
2 |
Cát đúc |
m3 |
290.000 |
270.000 |
|
3 |
Cát nền hồng |
m3 |
120.000 |
110.000 |
|
5 |
Đá 1x2 |
m3 |
270.000 |
250.000 |
|
6 |
Đá 4x6 |
m3 |
230.000 |
220.000 |
|
7 |
Đá chẻ đơn |
Viên |
6.000 |
5000 |
|
8 |
Đá chẻ đôi |
Viên |
8.000 |
7000 |
|
9 |
Xi Măng Hà Tiên 1 |
Bao |
89.000 |
88.000 |
|
10 |
Xi Măng Hà Tiên Đa Dụng |
Bao |
80.000 |
79.000 |
|
11 |
Xi Măng Long Sơn |
Bao |
78.000 |
77.000 |
|
12 |
Gạch Ống TuyNel Phương Ngân 8x18 |
Viên |
870 |
770 |
|
13 |
Gạch Thẻ Đặc TuyNel Phương Ngân 8x18 |
Viên |
1.100 |
1.050 |
|
14 |
Gạch Ống Đồng Tân 8x18 |
Viên |
930 |
830 |
|
15 |
Gạch Thẻ Đặc Đồng Tân 8x18 |
Viên |
1.100 |
1.050 |
|
16 |
Gạch Thẻ TuyNel Hàm Tân 8x18 |
Viên |
900 |
800 |
|
17 |
Gạch Ống Tân Thịnh Thiện 8x18 |
Viên |
1.100 |
1.030 |
|
18 |
Gạch Thẻ Đặc Tân Thịnh Thiện 8x18 |
Viên |
1.400 |
1.300 |
|
19 |
Gạch Ống TuyNel Việt tân 8x18 |
Viên |
1030 |
930 |
|
20 |
Gạch Thẻ Đặc TuyNel Việt Tân 8x18 |
Viên |
1.350 |
1.250 |
|
21 |
Tap Lo Kiềng 20x20x40 |
Viên |
10.500 |
10.000 |
|
22 |
Tap Lo Tường 10x20x40 |
Viên |
5.500 |
5.000 |
|
23 |
Tap Lo Cột |
Viên |
5.500 |
5.000 |
|
24 |
Tap Lo Đờ Mi |
Viên |
4.000 |
3.800 |
|